Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
あらまし
Âm Hán Việt của あらまし là "aramashi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. あ [a] ら [ra] ま [ma] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của あらまし là あらまし [aramashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あらまし 《一》[名] 1事柄のだいたいのところ。概略。「事件の—を話す」 2前もって先のことをあれこれ考えること。予想。予定。「かねての—みな違(たが)ひゆくかと思ふに」〈徒然・一八九〉 《二》[副] 1おおかた。おおよそ。「普請は—出来上がった」 2前もって。かねてから。「心の限り仕うまつらむと、—おぼされつるに」〈増鏡・春の別れ〉 #あらま・し【荒まし】 読み方:あらまし [形シク]自然の状態や、人の振る舞い・性格が荒々しい。「風の音なひも—・しうて」〈狭衣・四〉 Similar words: おさおさ凡そ殆殆ど大凡 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 荒まし(あらまし)