Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
あ ら ま あ
Âm Hán Việt của あらまあ là "aramaa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. あ [a] ら [ra] ま [ma] あ [a]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của あらまあ là あらまあ [aramaa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あら‐まあ [感]軽い驚きや思いがけなさを表すときに発する語。多く女性が使う。「—、どうしたの」 Similar words: あらああまああらあらおやまあ