Âm Hán Việt của あふれ出す là "afure xuất su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. あ [a] ふ [fu] れ [re] 出 [xuất] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của あふれ出す là あふれだす [afuredasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あふれ‐だ・す【×溢れ出す】 読み方:あふれだす [動サ五(四)]入りきらないものが、内から外へこぼれ出す。 Similar words: 零れる漲る零れ落ちる溢れ出る溢れ落ちる