Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ああ
Âm Hán Việt của ああ là "aa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. あ [a] あ [a]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ああ là ああ [aa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ああ [副] 1話し手と聞き手の双方が知っている他の場面をさしていう語。あのように。「—高くては手が出ない」「—まで言わなくてもいいのに」 2(「こう」と並べ用いて)口に出して言ったり、心の中で考えたりしている内容を漠然とさしていう語。「—だこうだと文句ばかり言う」「—でもない、こうでもないと思い悩む」 #ああ【嗚=呼/×噫】 読み方:ああ [感] 1物事に深く感じたり驚いたりした気持ちを直接表す語。「—、わが故郷の山々よ」 2呼びかけに用いる語。「—君、君」 3同意したり肯定したりする応答の語。「—、わかったよ」 Similar words: あらまああらあらあらまあおやまあ ・・・他単語一覧 other possible words: ● アー(あー) ● 唖唖(ああ)