
#1
Phương Mai Từ Điển 芳梅辞典 ★ ユリカ辞書 Yurica Jisho. Beta Version
| ことわざ(諺)・慣用句 | 花より団子 |
| 種類 (Loại) | 諺(ことわざ) (Proverb, tục ngữ) |
| 読み方 | はなよりだんご |
| 同じ言い方 | |
| 意味 | 見てただ美しい物よりも実際に役立つ物の方が良いという例え。 |
| Ý nghĩa | |
| Tương tự/gần nghĩa | Ăn chắc mặc bền |
| English similar | Pudding before praise; Better have meat than fine clothes |
Phương Mai Từ Điển 芳梅辞典 ★ ユリカ辞書 Yurica Jisho. Beta Version