Kanji Version 13
logo

  

  

quán  →Tra cách viết của 鹳 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 鳥 (5 nét)
Ý nghĩa:
quán
giản thể

Từ điển phổ thông
chim khoang, chim quán
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Chim khoang (tương tự con hạc nhưng đầu không đỏ, cổ và mỏ đều dài, mình màu tro, đuôi và cánh đen, thường làm tổ trên cây cao).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典