Kanji Version 13
logo

  

  

chinh, thinh  →Tra cách viết của 鲭 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 魚 (8 nét)
Ý nghĩa:
chinh
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cá nấu lẫn với thịt
2. cá đối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

thinh
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá ngừ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典