Kanji Version 13
logo

  

  

quyết [Chinese font]   →Tra cách viết của 鱖 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
quyết
phồn thể

Từ điển phổ thông
con cá rô
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá rô, cá mò. § Tức “quế hoa ngư” hay “quý hoa ngư” , thân giẹp, lưng gồ lên, màu vàng nhạt, bụng xám tro, cả thân có vằn lốm đốm, miệng to, vảy nhỏ, sống ở hồ ao nước ngọt, thịt ăn ngon.
Từ điển Thiều Chửu
① Cá rô.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Cá mò. Cg. [guìyú].



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典