Kanji Version 13
logo

  

  

ốc,   →Tra cách viết của 饫 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 食 (3 nét)
Ý nghĩa:
ốc
giản thể

Từ điển phổ thông
no nê, ăn thoả thích
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① No, no nê;
② Ăn hoặc uống no nê;
③ Dự tiệc, ăn cỗ;
④ Đứng ăn (hoặc uống);
⑤ Ăn uống riêng;
⑥ Cho.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như


giản thể

Từ điển phổ thông
no nê, ăn thoả thích
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① No, no nê;
② Ăn hoặc uống no nê;
③ Dự tiệc, ăn cỗ;
④ Đứng ăn (hoặc uống);
⑤ Ăn uống riêng;
⑥ Cho.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典