Kanji Version 13
logo

  

  

cai, hài  →Tra cách viết của 颏 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 頁 (6 nét)
Ý nghĩa:
cai
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Cái cằm (càm). Cg. [xiàba], [xiàba ker].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

hài
giản thể

Từ điển phổ thông
dưới cằm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典