Kanji Version 13
logo

  

  

hiệp, thiểm, xiểm  →Tra cách viết của 陕 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 阜 (2 nét)
Ý nghĩa:
hiệp
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như (bộ );
② Như (bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

thiểm
giản thể

Từ điển phổ thông
tên gọi tắt của tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc (gọi tắt): Miền bắc Thiểm Tây; Biên khu Thiểm Cam Ninh (Thiểm Tây — Cam Túc — Ninh Hạ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như


xiểm
giản thể

Từ điển phổ thông
tên gọi tắt của tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典