Kanji Version 13
logo

  

  

chuyết [Chinese font]   →Tra cách viết của 醊 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 酉
Ý nghĩa:
chuyết
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
lấy rượu rót xuống đất để tế
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lấy rượu rảy xuống đất trong khi tế lễ.
Từ điển Thiều Chửu
① Lấy rượu rót xuống đất để tế.
② Tế liền, bầy các toà thần liền nhau mà tế.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Rảy (rưới) rượu cúng (rót rượu xuống đất để tế);
② Tế liền (bày các toà thần liền nhau để tế).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ rượu dùng để cúng tế. Rượu tế.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典