Kanji Version 13
logo

  

  

châu [Chinese font]   →Tra cách viết của 郰 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 邑
Ý nghĩa:
châu
phồn thể

Từ điển phổ thông
Ấp Châu ở huyện Khúc Phụ của nước Lỗ thời xưa (nay thuộc tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “châu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ châu .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .

trâu


Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trâu .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典