Kanji Version 13
logo

  

  

chuyết, xuyết  →Tra cách viết của 辍 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 車 (4 nét)
Ý nghĩa:
chuyết
giản thể

Từ điển phổ thông
thôi, nghỉ, bỏ dở
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Dừng, ngừng, nghỉ, thôi: Ngừng diễn; Bỏ dở; Lúc làm lúc nghỉ; Tạm dừng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

xuyết
giản thể

Từ điển phổ thông
thôi, nghỉ, bỏ dở
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Dừng, ngừng, nghỉ, thôi: Ngừng diễn; Bỏ dở; Lúc làm lúc nghỉ; Tạm dừng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典