Kanji Version 13
logo

  

  

thiếp  →Tra cách viết của 贴 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 貝 (4 nét)
Ý nghĩa:
thiếp
giản thể

Từ điển phổ thông
1. dán
2. áp sát, men theo
3. cho thêm, trợ cấp, bù thêm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Dán:
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典