Kanji Version 13
logo

  

  

cật  →Tra cách viết của 诘 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
cật
giản thể

Từ điển phổ thông
hỏi vặn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
Khuất khúc: (Câu văn) khó đọc, trúc trắc. Xem [jié].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hỏi vặn. 【】cật vấn [jiéwèn] (văn) Vặn, hỏi vặn, vặn hỏi: Vặn hỏi bị cáo;
② Trừng trị;
③ Cấm, hạn chế;
④ 【】 cật triêu [jiézhao] Sáng sớm mai. Xem [jí]

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典