Kanji Version 13
logo

  

  

cật, ngật  →Tra cách viết của 讫 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
cật
giản thể

Từ điển phổ thông
làm xong, chấm dứt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xong, hết: Đã trả xong (hết); Kiểm xong; Thanh toán hết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

ngật
giản thể

Từ điển phổ thông
làm xong, chấm dứt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xong, hết: Đã trả xong (hết); Kiểm xong; Thanh toán hết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典