Kanji Version 13
logo

  

  

điểu  →Tra cách viết của 茑 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
điểu
giản thể

Từ điển phổ thông
cây điểu (một thứ cây mọc từng bụi như cỏ thố ty)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Cây điểu, thỏ ti tử: Cây điểu và cây nữ la, bám vào cây tùng cây bách (Thi Kinh). 【】điểu la [niăoluó] ① Một loại cây leo;
② Người thân thuộc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典