Kanji Version 13
logo

  

  

繿 lãm [Chinese font] 繿  →Tra cách viết của 繿 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
lãm


Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “lãm” .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dây thừng để cột thuyền, neo thuyền.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典