Kanji Version 13
logo

  

  

địch [Chinese font]   →Tra cách viết của 篴 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
địch
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái sáo (để thổi)
Từ điển trích dẫn
1. Ngày xưa dùng như chữ “địch” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ngày xưa dùng như chữ địch .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ống sáo (như ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ống sáo ngắn, một thứ nhạc khí thời xưa.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典