Kanji Version 13
logo

  

  

tẩu [Chinese font]   →Tra cách viết của 瞍 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 目
Ý nghĩa:
tẩu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
mắt không có con ngươi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Người mù.
2. (Tính) Mù, mắt không có con ngươi.
Từ điển Thiều Chửu
① Mắt không có con ngươi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mắt không có con ngươi;
② Người đui mù.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mù. Mất cả hai tròng mắt.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典