Kanji Version 13
logo

  

  

sưu [Chinese font]   →Tra cách viết của 獀 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
sưu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
lễ đi săn vào mùa thu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xưa dùng như “sưu” .
2. (Động) Tuyển chọn.
Từ điển Thiều Chửu
① Lễ đi săn về mùa thu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đi săn mùa xuân hoặc mùa đông;
② Chọn lọc, lựa chọn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cuộc săn bắn về mùa xuân.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典