Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 煒 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:

phồn thể

Từ điển phổ thông
đỏ lửng, sáng sủa
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sáng rực.
2. (Tính) Đỏ lửng, đỏ thẫm.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðỏ lửng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đỏ lửng, sáng sủa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Vĩ .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典