Kanji Version 13
logo

  

  

quang  →Tra cách viết của 炛 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 火 灬 (ひ・ひへん・れっか・れんが) (4 nét) - Cách đọc: コウ、ひかり、ひか(る)
Ý nghĩa:
・ひかり。かがやき。あかり。
・ひかる。かがやく。てらす。
・ほまれ。
。ありさま。
み。
。とき。
っていう


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典