Kanji Version 13
logo

  

  

địch  →Tra cách viết của 涤 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
địch
giản thể

Từ điển phổ thông
1. rửa sạch
2. quét
3. cái nhà nuôi các con vật
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Gột, rửa: Gột rửa, rửa ráy;
② Quét;
③ Chuồng thú.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典