Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 橅 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:

phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cái khuôn bằng gỗ
2. mô phỏng
3. gương mẫu
4. mơ hồ, mập mờ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “mô” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ mô .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (2).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Mô .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典