Kanji Version 13
logo

  

  

vực [Chinese font]   →Tra cách viết của 棫 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
vực
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cây vực, cây sồi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “vực”, quả màu tía thẫm, ăn được, dùng cất rượu được.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây vực.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây vực (một loại cây bụi nhiều gai có quả đen và hoa vàng).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典