Kanji Version 13
logo

  

  

thất [Chinese font]   →Tra cách viết của 柒 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
thất
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
7, bảy (như: , dùng viết trong văn tự)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bảy, cùng nghĩa như chữ “thất” , trong các văn tự dùng để cho khó chữa.
2. (Danh) Họ “Thất”.
Từ điển Thiều Chửu
① Bảy, cùng nghĩa như chữ thất , trong các văn tự dùng để cho khó chữa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bảy (chữ viết kép).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典