Kanji Version 13
logo

  

  

斉 tề  →Tra cách viết của 斉 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 斉 (8 nét) - Cách đọc: セイ
Ý nghĩa:
chỉnh đốn, nhất tề, adjusted

tề  →Tra cách viết của 斉 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: (8 nét)
Ý nghĩa:
tề
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. đều, không so le
2. nước Tề, đất Tề
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết giản dị của chữ Tề .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典