Kanji Version 13
logo

  

  

huề [Chinese font]   →Tra cách viết của 擕 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
huề
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. xách
2. chống
3. dắt
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “huề” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ huề .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典