Kanji Version 13
logo

  

  

thao [Chinese font]   →Tra cách viết của 撡 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
thao
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cầm, nắm
2. giữ gìn
3. nói
4. tập
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thao” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thao .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thao .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典