Kanji Version 13
logo

  

  

khách [Chinese font]   →Tra cách viết của 揢 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
khách
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
chặn lại, ngăn lại, ngăn chặn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cầm, nắm.
2. (Động) Bắt chẹt, gây khó khăn.
Từ điển Thiều Chửu
① Chẹn chặt, nắm chặt.
② Một âm là kha. Chẹn cổ nguời (bóp cổ).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chặn lại, ngăn chặn, ngăn chận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng tay mà cầm lấy, nắm lấy.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典