Kanji Version 13
logo

  

  

phan [Chinese font]   →Tra cách viết của 挵 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
lộng
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. mân mê ngắm nghía
2. đùa dỡn, bỡn cợt, trêu chọc
3. thổi sáo, thổi tiêu
Từ điển trích dẫn
1. (Động) § Xưa dùng như chữ “lộng” .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Lộng .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典