Kanji Version 13
logo

  

  

củ, khủ  →Tra cách viết của 龋 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 齒 (8 nét)
Ý nghĩa:
củ
giản thể

Từ điển phổ thông
sâu răng, sún răng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ
Từ điển Trần Văn Chánh
Sâu răng.【】 củ xỉ [qưchê] ① (y) Bệnh sâu răng;
② Răng sâu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

khủ
giản thể

Từ điển phổ thông
sâu răng, sún răng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典