鹸 dảm, kiềm, thiêm →Tra cách viết của 鹸 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 鹵 (11 nét)
Ý nghĩa:
dảm
phồn thể
Từ điển phổ thông
chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
kiềm
phồn thể
Từ điển phổ thông
chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
thiêm
phồn thể
Từ điển phổ thông
chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典