谕 dụ →Tra cách viết của 谕 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
dụ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chỉ bảo, hiểu dụ
2. tỏ rõ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諭.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Dụ, lời truyền bảo, chỉ thị (của bề trên đối với bề dưới): 上諭 Dụ của vua;
② Truyền xuống bằng dụ, chỉ thị xuống (cấp dưới);
③ (văn) Thí dụ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諭
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典