蠑 vinh [Chinese font] 蠑 →Tra cách viết của 蠑 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
vinh
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: vinh nguyên 蠑螈,蝾螈)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Vinh nguyên” 蠑螈 con sam, một loài động vật con đực con cái ở chung không rời.
Từ điển Thiều Chửu
① Vinh nguyên 蠑螈 con sam, một loài động vật con đực con cái ở chung không rời.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蠑螈】 vinh nguyên [róngyuán] (động) ① Con kì nhông;
② Một loài động vật thân mềm. Cv. 蠑蚖.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Vinh nguyên 蠑螈.
Từ ghép
vinh nguyên 蠑螈
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典