蚫 bảo, bào →Tra cách viết của 蚫 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 虫 (むし・むしへん) (6 nét) - Cách đọc: ホウ、あわび
Ý nghĩa:
・しおうお。ひもの。魚をひらいて塩漬けにしたもの。=鮑
・あわび。貝の一種。=鮑
[Hint] 【補足】
「鮑」の異体字として扱われることもあります。
蚫 bảo, bào →Tra cách viết của 蚫 trên Jisho↗
Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 11画 nét - Bộ thủ: 虫 (むし・むしへん) - Cách đọc: ホウ・あわび
Ý nghĩa:
しおうお。ひもの。魚をひらいて塩漬けにしたもの。=鮑; あわび。貝の一種。=鮑
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典