Kanji Version 13
logo

  

  

bảo, bào  →Tra cách viết của 蚫 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 虫 (むし・むしへん) (6 nét) - Cách đọc: ホウ、あわび
Ý nghĩa:
・しおうお。ひもの。をひらいてけにしたもの。=
・あわび。。=

[Hint] 【補足】
「鮑」の異体字として扱われることもあります。
bảo, bào  →Tra cách viết của 蚫 trên Jisho↗

Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 11画 nét - Bộ thủ: 虫 (むし・むしへん) - Cách đọc: ホウ・あわび
Ý nghĩa:
しおうお。ひもの。をひらいてけにしたもの。=; あわび。。=

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典