蒴 sóc [Chinese font] 蒴 →Tra cách viết của 蒴 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
sóc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vỏ hạt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thứ quả nào do mấy ổ hạt liền nhau hợp thành, chín nứt vỏ ngoài gọi là “sóc quả” 蒴果. Như là: “bách hợp” 百合, “anh túc” 罌粟, “khiên ngưu” 牽牛.
Từ điển Thiều Chửu
① Thứ quả nào do mấy ổ hạt liền nhau thành quả, chín nứt vỏ ngoài gọi là sóc, như bách hợp 百合, anh túc 罌粟, khiên ngưu 牽牛, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
Quả: 芝麻蒴 Quả vừng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Danh từ Thực vật học, chỉ loại trái cây nứt nẻ ra, rơi cả hạt ra ngoài.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典