Kanji Version 13
logo

  

  

vinh  →Tra cách viết của 荣 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
vinh
giản thể

Từ điển phổ thông
vinh, vinh dự, vinh hoa
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “vinh” .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tốt tươi: Mùa xuân tốt tươi, mùa đông khô héo; Vươn lên vùn vụt, phơi phới đi lên;
② Thịnh vượng: Phồn vinh; Vinh hoa, hiển vinh;
③ Vinh quang: Vinh quang, vẻ vang; Vinh hạnh, vẻ vang và may mắn;
④ (thực) Cây vinh;
⑤ (văn) Mái cong;
⑥ (y) Máu: Máu và khí;
⑦ [Róng] (Họ) Vinh.
Từ ghép 6
quang vinh • vinh diệu 耀 • vinh dự • vinh hạnh • vinh hoa • vinh hoạch




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典