臝 lỏa [Chinese font] 臝 →Tra cách viết của 臝 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
loã
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trần truồng (như: 裸)
2. giống thú ít lông
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Giống thú ít lông;
② Trần truồng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Để trần. Trần truồng — Lông thú vật, như lông trâu bò.
loả
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Trần truồng. § Cũng như “lỏa” 裸.
2. (Danh) Giống thú lông ngắn.
3. (Danh) § Dùng như “loa” 騾.
4. (Danh) § Dùng như “loa” 螺.
Từ điển Thiều Chửu
① Trần truồng. Cũng như chữ loả 裸.
② Giống thú ít lông.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典