綷 túy [Chinese font] 綷 →Tra cách viết của 綷 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
tuý
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tuý sái 綷縩)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hỗn hợp, trộn lẫn nhiều màu sắc.
2. Một âm là “túy”. (Trạng thanh) “Túy sái” 綷縩 sột soạt, tiếng áo quần mài cọ, động chạm nhau.
Từ điển Thiều Chửu
① Tuý sái 綷縩 xoàn xoạt, tiếng áo động nhau.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 䌨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綷
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng quần áo sột soạt — Một âm là Tối. Xem Tối.
Từ ghép
tuý sái 綷縩
tối
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hỗn hợp, trộn lẫn nhiều màu sắc.
2. Một âm là “túy”. (Trạng thanh) “Túy sái” 綷縩 sột soạt, tiếng áo quần mài cọ, động chạm nhau.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bện các sợi tơ ngũ sắc lại — Kết hợp lại — Một âm là Tuý. Xem Tuý.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典