炰 bào [Chinese font] 炰 →Tra cách viết của 炰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
bào
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nấu nướng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nướng.
2. (Danh) Thức ăn nấu chín.
Từ điển Thiều Chửu
① Nấu nướng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nướng, sấy;
②【炰咻】bào hưu [páoxiu] (văn) Gầm thét, gầm ghè.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Bào 炮.
Từ ghép
bào hao 炰烋
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典