歰 sáp [Chinese font] 歰 →Tra cách viết của 歰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 止
Ý nghĩa:
sáp
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. rít, ráp, sáp, không trơn tru
2. chát sít
Từ điển trích dẫn
1. § Ngày xưa dùng như “sáp” 澀.
Từ điển Thiều Chửu
① Rít, khan. Cái gì không được trơn tru đều gọi là sáp.
② Dính, chát, vị gì ăn không ngọt và khó nuốt đều gọi là sáp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 澀 (bộ 氵).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rít, kẹt, không được trơn tru.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典