掻 tao, trảo →Tra cách viết của 掻 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 手 扌 (て・てへん) (3 nét) - Cách đọc: ソウ、か(く)
Ý nghĩa:
かく。爪(つめ)でひっかく。
さわぐ。=騒
[Hint] 【地名読み】
掻懐(かきだき) 『掻を含む地名(地名辞典)』[Phrase] 【四字熟語】
隔靴掻痒(かっかそうよう)
隔靴掻癢(かっかそうよう)
膝癢掻背(しつようそうはい)
麻姑掻痒(まこそうよう)
【ことわざ】
足掻きがとれない(あがきがとれない)
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典