Kanji Version 13
logo

  

  

tao, trảo  →Tra cách viết của 掻 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 手 扌 (て・てへん) (3 nét) - Cách đọc: ソウ、か(く)
Ý nghĩa:
かく。(つめ)でひっかく。
さわぐ。=

[Hint] 【地名読み】
掻懐(かきだき) 『掻を含む地名(地名辞典)』[Phrase] 【四字熟語】
隔靴掻痒(かっかそうよう)
隔靴掻癢(かっかそうよう)
膝癢掻背(しつようそうはい)
麻姑掻痒(まこそうよう)


【ことわざ】
足掻きがとれない(あがきがとれない)

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典