掲 yết →Tra cách viết của 掲 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét) - Cách đọc: ケイ、かか-げる
Ý nghĩa:
yết thị, put up (a notice)
掲 yết, khế →Tra cách viết của 掲 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 手 扌 (て・てへん) (3 nét) - Cách đọc: 【中】 ケイ、【中】 かか(げる)
Ý nghĩa:
かかげる。高くあげる。
かかげる。目立つようにする。
かかげる。すそを持ち上げる。
[Hint] 【補足】
「揭」の新字体です。
「音読み」については諸説あります。[Phrase] 【ことわざ】
斧を掲げて淵に入る(おのをかかげてふちにいる)
羊頭を掲げて狗肉を売る(ようとうをかかげてくにくをうる)
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典