帀 táp [Chinese font] 帀 →Tra cách viết của 帀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 巾
Ý nghĩa:
táp
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Dùng như chữ “táp” 匝.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ táp 匝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 匝 (bộ 匚).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vòng quanh — Giáp một vòng.
tạp
phồn thể
Từ điển phổ thông
một vòng xung quanh
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典