Kanji Version 13
logo

  

  

táp [Chinese font]   →Tra cách viết của 帀 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 巾
Ý nghĩa:
táp
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. Dùng như chữ “táp” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ táp .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vòng quanh — Giáp một vòng.

tạp
phồn thể

Từ điển phổ thông
một vòng xung quanh



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典