Kanji Version 13
logo

  

  

tiệm  →Tra cách viết của 崭 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 山 (3 nét)
Ý nghĩa:
tiệm
giản thể

Từ điển phổ thông
cao ngất
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cao ngất. 【】tiệm nhiên [zhănrán] (văn) Trội hẳn;
② Mới tinh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典