壔 đảo [Chinese font] 壔 →Tra cách viết của 壔 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
đảo
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái cột
2. hình trụ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái thành nhỏ đắp bằng đất.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái thành nhỏ.
② Phép học tính về phần cột tròn cắt ra gọi là viên đảo 圓壔, phật cột nhiều cạnh gọi là giác đảo 角壔.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thành nhỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái thành đắp bằng đất.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典