Kanji Version 13
logo

  

  

刹 sát  →Tra cách viết của 刹 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 刀 (2 nét) - Cách đọc: サツ、セツ
Ý nghĩa:
chùa, tự viện, temple

sát  →Tra cách viết của 刹 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 刀 (2 nét)
Ý nghĩa:
sát
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cái tháp thờ Phật, ngôi chùa
2. (xem: sát na )
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “sát” .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng Phạn, chỉ nước Phật — Chỉ tháp Phật — Chỉ chùa Phật.
Từ ghép
sát hải • sát na



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典