刹 sát →Tra cách viết của 刹 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 刀 (2 nét) - Cách đọc: サツ、セツ
Ý nghĩa:
chùa, tự viện, temple
刹 sát →Tra cách viết của 刹 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 刀 (2 nét)
Ý nghĩa:
sát
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái tháp thờ Phật, ngôi chùa
2. (xem: sát na 刹那)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “sát” 剎.
2. Giản thể của chữ 剎.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng Phạn, chỉ nước Phật — Chỉ tháp Phật — Chỉ chùa Phật.
Từ ghép
sát hải 刹海 • sát na 刹那
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典